Tỷ lệ hồ sơ trực tuyến toàn trình trên cả nước tháng 02/2025
11/03/2025
Lượt xem: 100
Tỷ lệ hồ sơ trực tuyến toàn trình khối tỉnh, thành phố (Số liệu đo lường từ ngày 01/01/2025 đến ngày 28/02/2025)
STT
|
Tỉnh, thành phố
|
Số hồ sơ trực tuyến toàn trình (a)
|
Tổng số hồ sơ giải quyết TTHC (b)
|
Tỷ lệ (a/b)
|
Ghi chú
|
1
|
Tỉnh Phú Yên
|
36.898
|
63.818
|
57,82%
|
|
2
|
Tỉnh Hà Nam
|
12.931
|
23.145
|
55,87%
|
|
3
|
Tỉnh Nam Định
|
33.546
|
69.840
|
48,03%
|
|
4
|
Tỉnh Kiên Giang
|
24.568
|
56.966
|
43,13%
|
|
5
|
Tỉnh Sơn La
|
15.983
|
38.679
|
41,32%
|
|
6
|
Tỉnh Cà Mau
|
12.942
|
33.308
|
38,86%
|
|
7
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
64.692
|
168.092
|
38,49%
|
|
8
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
21.279
|
55.779
|
38,15%
|
|
9
|
Tỉnh Lào Cai
|
14.171
|
42.634
|
33,24%
|
|
10
|
Tỉnh Hưng Yên
|
33.785
|
103.165
|
32,75%
|
|
11
|
Tỉnh Ninh Thuận
|
15.002
|
49.257
|
30,46%
|
|
12
|
Tỉnh Bình Dương
|
46.895
|
159.246
|
29,45%
|
|
13
|
Tỉnh Gia Lai
|
8.962
|
30.833
|
29,07%
|
|
14
|
Tỉnh Bình Thuận
|
17.186
|
60.284
|
28,51%
|
|
15
|
Tỉnh Tây Ninh
|
18.205
|
69.847
|
26,06%
|
|
16
|
Tỉnh Quảng Nam
|
14.752
|
57.118
|
25,83%
|
|
17
|
Tỉnh Hậu Giang
|
13.857
|
54.756
|
25,31%
|
|
18
|
Tỉnh Điện Biên
|
3.705
|
15.215
|
24,35%
|
|
19
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
20.986
|
86.765
|
24,19%
|
|
20
|
Tỉnh Bến Tre
|
9.089
|
40.055
|
22,69%
|
|
21
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
19.816
|
89.520
|
22,14%
|
|
22
|
TP Hải Phòng
|
20.796
|
96.120
|
21,64%
|
|
23
|
Tỉnh Bình Phước
|
12.410
|
61.135
|
20,30%
|
|
24
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
8.640
|
45.622
|
18,94%
|
|
25
|
TP Đà Nẵng
|
19.046
|
103.227
|
18,45%
|
|
26
|
Tỉnh Cao Bằng
|
4.401
|
24.686
|
17,83%
|
|
27
|
Tỉnh Hà Giang
|
6.095
|
35.503
|
17,17%
|
|
28
|
Tỉnh Ninh Bình
|
11.440
|
69.031
|
16,57%
|
|
29
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
3.147
|
19.534
|
16,11%
|
|
30
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
11.023
|
70.906
|
15,55%
|
|
31
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
9.435
|
60.850
|
15,51%
|
|
32
|
Tỉnh Trà Vinh
|
8.683
|
56.861
|
15,27%
|
|
33
|
Tỉnh Yên Bái
|
6.085
|
40.193
|
15,14%
|
|
34
|
TP Hồ Chí Minh
|
93.982
|
633.258
|
14,84%
|
|
35
|
Tỉnh An Giang
|
18.309
|
125.778
|
14,56%
|
|
36
|
Tỉnh Quảng Bình
|
7.481
|
51.573
|
14,51%
|
|
37
|
Tỉnh Đắk Nông
|
5.247
|
36.550
|
14,36%
|
|
38
|
Tỉnh Quảng trị
|
6.861
|
48.363
|
14,19%
|
|
39
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
11.607
|
84.521
|
13,73%
|
|
40
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
12.572
|
92.522
|
13,59%
|
|
41
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
12.923
|
99.410
|
13,00%
|
|
42
|
Tỉnh Lai Châu
|
2.474
|
20.434
|
12,11%
|
|
43
|
Tỉnh Hòa Bình
|
5.331
|
44.220
|
12,06%
|
|
44
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
5.936
|
49.323
|
12,03%
|
|
45
|
Tỉnh Bình Định
|
9.563
|
82.548
|
11,58%
|
|
46
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
3.174
|
27.772
|
11,43%
|
|
47
|
Tỉnh Phú Thọ
|
9.018
|
80.624
|
11,19%
|
|
48
|
Tỉnh Đồng Nai
|
13.398
|
122.569
|
10,93%
|
|
49
|
Thành phố Huế
|
14.378
|
131.633
|
10,92%
|
|
50
|
Tỉnh Long An
|
12.009
|
111.457
|
10,77%
|
|
51
|
Tỉnh Nghệ An
|
18.835
|
179.564
|
10,49%
|
|
52
|
TP Cần Thơ
|
4.033
|
43.218
|
9,33%
|
|
53
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
7.943
|
85.604
|
9,28%
|
|
54
|
Tỉnh Bắc Giang
|
6.060
|
69.379
|
8,73%
|
|
55
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
7.403
|
86.473
|
8,56%
|
|
56
|
Tỉnh Kon Tum
|
2.801
|
33.593
|
8,34%
|
|
57
|
Tỉnh Tiền Giang
|
6.060
|
83.731
|
7,24%
|
|
58
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng tàu
|
1.970
|
27.473
|
7,17%
|
|
59
|
Tỉnh Thái Bình
|
2.274
|
43.001
|
5,29%
|
|
60
|
Tỉnh Hải Dương
|
4.104
|
146.257
|
2,81%
|
|
61
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
4.023
|
182.702
|
2,20%
|
|
62
|
Tỉnh Đắk Lắk
|
197
|
93.125
|
0,21%
|
Nâng cấp hạ tầng - Kết nối lại trong tháng 2
|
63
|
TP Hà Nội
|
207
|
117.021
|
0,18%
|
Nâng cấp hệ thống - Kết nối không ổn định, lại mất kết nối tháng 2
|