Tỷ lệ hồ sơ trực tuyến toàn trình trên cả nước tháng 04/2025
08/05/2025
Lượt xem: 56
Tỷ lệ hồ sơ trực tuyến toàn trình khối tỉnh, thành phố (Số liệu đo lường từ ngày 01/01/2025 đến 30/04/2025)
STT |
Tỉnh, thành phố |
Số lượng hồ sơ trực tuyến toàn trình (a) |
Tổng số hồ sơ giải quyết TTHC (b) |
Tỷ lệ (a/b) |
Ghi chú |
1 |
Tỉnh Kiên Giang |
51815 |
118766 |
43,63% |
|
2 |
Tỉnh Hà Nam |
19502 |
47527 |
41,03% |
|
3 |
Tỉnh Phú Yên |
42347 |
128923 |
32,85% |
|
4 |
Tỉnh Thanh Hóa |
113132 |
359807 |
31,44% |
|
5 |
Tỉnh Sơn La |
20642 |
66861 |
30,87% |
|
6 |
Tỉnh Cà Mau |
16871 |
56952 |
29,62% |
|
7 |
Tỉnh Tây Ninh |
40596 |
153254 |
26,49% |
|
8 |
Tỉnh Hưng Yên |
48825 |
185840 |
26,27% |
|
9 |
Tỉnh Hậu Giang |
25333 |
100269 |
25,27% |
|
10 |
Tỉnh Bến Tre |
19996 |
81410 |
24,56% |
|
11 |
Tỉnh Ninh Thuận |
21439 |
90239 |
23,76% |
|
12 |
Tỉnh Điện Biên |
6392 |
28110 |
22,74% |
|
13 |
Tỉnh Nam Định |
37873 |
167310 |
22,64% |
|
14 |
Tỉnh Quảng Nam |
28085 |
124723 |
22,52% |
|
15 |
Thành phố Hải Phòng |
45842 |
209824 |
21,85% |
|
16 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
36450 |
181724 |
20,06% |
|
17 |
Tỉnh Bình Dương |
70081 |
369174 |
18,98% |
|
18 |
Tỉnh Bắc Kạn |
7271 |
39697 |
18,32% |
|
19 |
Thành phố Đà Nẵng |
38686 |
212086 |
18,24% |
|
20 |
Tỉnh Cao Bằng |
8320 |
46036 |
18,07% |
|
21 |
Tỉnh Bình Phước |
25313 |
140141 |
18,06% |
|
22 |
Tỉnh Bạc Liêu |
15388 |
86908 |
17,71% |
|
23 |
Tỉnh Lào Cai |
15812 |
89575 |
17,65% |
|
24 |
Tỉnh Quảng Bình |
17051 |
108209 |
15,76% |
|
25 |
Tỉnh Khánh Hòa |
26850 |
176557 |
15,21% |
|
26 |
Thành phố Cần Thơ |
14812 |
97891 |
15,13% |
|
27 |
Tỉnh An Giang |
37085 |
245881 |
15,08% |
|
28 |
Tỉnh Sóc Trăng |
23419 |
160797 |
14,56% |
|
29 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
206744 |
1427455 |
14,48% |
|
30 |
Tỉnh Gia Lai |
17424 |
120675 |
14,44% |
|
31 |
Tỉnh Quảng Ninh |
18157 |
137445 |
13,21% |
|
32 |
Tỉnh Đồng Nai |
37591 |
285907 |
13,15% |
|
33 |
Tỉnh Đắk Nông |
10440 |
81047 |
12,88% |
|
34 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
21203 |
164751 |
12,87% |
|
35 |
Tỉnh Bình Thuận |
15623 |
122543 |
12,75% |
|
36 |
Tỉnh Thái Nguyên |
16931 |
134841 |
12,56% |
|
37 |
Tỉnh Lai Châu |
3047 |
24577 |
12,40% |
|
38 |
Tỉnh Lạng Sơn |
11473 |
93768 |
12,24% |
|
39 |
Tỉnh Quảng trị |
10969 |
90203 |
12,16% |
|
40 |
Tỉnh Vĩnh Long |
13672 |
114084 |
11,98% |
|
41 |
Tỉnh Bình Định |
19663 |
164353 |
11,96% |
|
42 |
Tỉnh Yên Bái |
10433 |
87336 |
11,95% |
|
43 |
Tỉnh Lâm Đồng |
15928 |
135817 |
11,73% |
|
44 |
Tỉnh Hà Giang |
11706 |
100556 |
11,64% |
|
45 |
Tỉnh Tuyên Quang |
7216 |
62515 |
11,54% |
|
46 |
Tỉnh Hòa Bình |
11098 |
96703 |
11,48% |
|
47 |
Thành phố Huế |
23577 |
206804 |
11,40% |
|
48 |
Tỉnh Bắc Giang |
20892 |
184468 |
11,33% |
|
49 |
Tỉnh Long An |
28346 |
255300 |
11,10% |
|
50 |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng tàu |
13017 |
123976 |
10,50% |
|
51 |
Tỉnh Nghệ An |
37872 |
369323 |
10,25% |
|
52 |
Tỉnh Phú Thọ |
17411 |
173606 |
10,03% |
|
53 |
Tỉnh Kon Tum |
6385 |
69004 |
9,25% |
|
54 |
Tỉnh Trà Vinh |
10620 |
117480 |
9,04% |
|
55 |
Tỉnh Ninh Bình |
13886 |
157469 |
8,82% |
|
56 |
Tỉnh Đồng Tháp |
12768 |
146169 |
8,74% |
|
57 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
15388 |
181004 |
8,50% |
|
58 |
Tỉnh Tiền Giang |
12312 |
177406 |
6,94% |
|
59 |
Tỉnh Thái Bình |
5629 |
91557 |
6,15% |
|
60 |
Tỉnh Bắc Ninh |
9702 |
244670 |
3,97% |
|
61 |
Tỉnh Hải Dương |
8783 |
306564 |
2,86% |
|
62 |
Thành phố Hà Nội |
1941 |
284785 |
0,68% |
|
63 |
Tỉnh Đắk Lắk |
1131 |
231497 |
0,49% |
|